

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-0]
0.87
1.03
0.82
1.03
1.36
4.40
8.00
0.93
0.91
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Vitor Ferreira Pio


Ra sân: Jan Mlakar

Ra sân: Andraz Sporar
Ra sân: Rafael Leao


Ra sân: Petar Stojanovic




Ra sân: Timi Max Elsnik


Ra sân: Joao Cancelo

Ra sân: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌺
Phản lưới nhà
⭕ ღ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♓ Thay người
🌠
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 6 | 3 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 29 | 6.75 | |
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 83 | 88.3% | 0 | 5 | 108 | 7.44 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 6 | 0 | 71 | 6.53 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 4 | 0 | 64 | 6.75 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 5 | 2 | 90 | 7.84 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 1 | 49 | 6.21 | |
21 | Diogo Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.52 | |
6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 5 | 73 | 8.35 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 1 | 3 | 99 | 6.96 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 53 | 7.1 | |
19 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 79 | 71 | 89.87% | 2 | 1 | 104 | 7.59 | |
26 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.03 |
Slovenia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Benjamin Verbic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.09 | |
1 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 1 | 40 | 7.22 | |
3 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 42 | 7.01 | |
9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 24 | 6.14 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 8 | 32% | 1 | 1 | 38 | 6.51 | |
5 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
10 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 28 | 6.53 | |
17 | Jan Mlakar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
6 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 44 | 7.26 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 44 | 6.69 | |
2 | Zan Karnicnik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 45 | 6.72 | |
21 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 31 | 6.94 | |
19 | Zan Celar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
11 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 34 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ