

0.94
0.96
0.96
0.92
1.80
3.40
4.60
0.73
1.15
0.40
1.75
Diễn biến chính





Ra sân: Jan Kuchta

Ra sân: Patrik Schick

Kiến tạo: Vladimir Coufal
Ra sân: Rafael Leao

Ra sân: Diogo Dalot



Ra sân: Pavel Sulc

Ra sân: Lukas Provod


Ra sân: Tomas Holes


Ra sân: Vitor Ferreira Pio

Ra sân: Joao Cancelo

Ra sân: Nuno Mendes

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ౠ
Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 5 | 3 | 2 | 22 | 22 | 100% | 1 | 1 | 31 | 7 | |
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 3 | 88 | 6.99 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 86 | 75 | 87.21% | 8 | 1 | 109 | 6.87 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 91 | 86 | 94.51% | 7 | 0 | 112 | 7.43 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 74 | 66 | 89.19% | 1 | 1 | 87 | 6.49 | |
2 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 3 | 0 | 64 | 6.74 | |
21 | Diogo Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 17 | 6.38 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 92 | 86 | 93.48% | 2 | 6 | 103 | 6.93 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 5.74 | |
25 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.34 | |
5 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 45 | 6.18 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 30 | 6.17 | |
19 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 82 | 69 | 84.15% | 2 | 8 | 109 | 7.15 | |
14 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 38 | 6.45 | |
26 | Francisco Conceição | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.91 |
Séc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 32 | 6.57 | |
5 | Vladimir Coufal | Defender | 0 | 0 | 2 | 22 | 9 | 40.91% | 4 | 0 | 56 | 7.05 | |
10 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 23 | 6.25 | |
7 | Antonin Barak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
1 | Jindrich Stanek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 13 | 38.24% | 0 | 0 | 47 | 7.15 | |
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 6.17 | |
8 | Petr Sevcik | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.86 | |
11 | Jan Kuchta | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.32 | |
18 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 38 | 6.31 | |
20 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.83 | |
12 | David Doudera | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 37 | 6.52 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 7.18 | |
13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 12 | 5.95 | |
25 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 25 | 6.64 | |
4 | Robin Hranac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ