

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
0.80
1.02
0.94
0.91
3.20
3.10
2.41
1.21
0.66
0.83
0.99
Diễn biến chính



Ra sân: Antoine Griezmann
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes

Ra sân: Joao Cancelo




Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Joao Palhinha


Ra sân: Eduardo Camavinga

Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Rafael Leao

Ra sân: Vitor Ferreira Pio

Bàn thắng
Phạt đền
🌱 Hỏng phạt đền
🤪 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay 🅰người
﷽
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 26 | 6.26 | |
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 101 | 97.12% | 0 | 1 | 117 | 7.22 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 50 | 42 | 84% | 9 | 0 | 69 | 6.64 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 2 | 0 | 94 | 6.68 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 0 | 55 | 7.06 | |
2 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.03 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 4 | 0 | 70 | 6.47 | |
6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 81 | 7.05 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 71 | 95.95% | 0 | 0 | 78 | 6.68 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.12 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 0 | 43 | 6.71 | |
19 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 3 | 0 | 104 | 6.94 | |
26 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 6.08 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 0 | 45 | 6.87 | |
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 0 | 74 | 7.07 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 7.62 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 41 | 6.59 | |
15 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
11 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 20 | 7.1 | |
5 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 1 | 64 | 6.91 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 0 | 61 | 6.58 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 41 | 6.69 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 6.32 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 0 | 74 | 7.01 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 37 | 100% | 0 | 0 | 49 | 6.97 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 71 | 7.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ