

0.78
1.04
1.05
0.75
2.10
3.00
3.70
1.21
0.66
0.53
1.38
Diễn biến chính



Ra sân: Gael Kakuta
Ra sân: Jean Michael Seri

Ra sân: Seko Fofana

Kiến tạo: Max-Alain Gradel


Ra sân: Cedric Bakambu

Ra sân: Yoane Wissa

Ra sân: Charles Pickel

Ra sân: Elia Meschack
Ra sân: Adingra Simon

Ra sân: Sebastien Haller

Ra sân: Max-Alain Gradel

Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ
Hỏng phạt đền
🍰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bờ Biển Ngà
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Max-Alain Gradel | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 31 | 6.6 | |
12 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
22 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 15 | 6.5 | |
4 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
8 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
21 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
1 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 33 | 7 | |
5 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 42 | 6.9 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 5 | 1 | 30 | 6.4 |
CH Congo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Gael Kakuta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
17 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 15 | 6.7 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 8 | 0 | 36 | 7 | |
22 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
1 | Lionel Mpasi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
20 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
18 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
13 | Elia Meschack | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 5 | 0 | 16 | 6.6 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 31 | 6.7 | |
2 | Henoc Inonga Baka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ