Vòng 5
11:00 ngày 28/03/2021
Blaublitz Akita
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
26'
match yellow.png ❀ Katsuya Nakano
Taira Shige 1 - 0 match goal
42'
46'
match change Naoto Misawa
Ra sân: Katsuya Nakano
46'
match change Takuya Ogiwara
Ra sân: Kousuke Shirai
55'
match change Takumi Miyayoshi
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Naoki Inoue
Ra sân: Keita Saito
match change
63'
SAITO Ryuji
Ra sân: Ryota Nakamura
match change
64'
78'
match change Seiji Kimura
Ra sân: Sota Kawasaki
Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
match change
81'
Makoto Fukoin
Ra sân: Taira Shige
match change
81'
84'
match change Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Temma Matsuda
Kenshiro Tanioku
Ra sân: Kenichi Kaga
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🏅 Hỏng phạt đền match phan luoi๊ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦋 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
0
 
Sút ra ngoài
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
66
 
Pha tấn công
 
91
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Yuko Takase
1
Yoshiaki Arai
11
Ken Hisatomi
7
Makoto Fukoin
16
Naoki Inoue
13
SAITO Ryuji
2
Kenshiro Tanioku
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
33
Iio
22
Okino
21
Tanaka
29
Saito
32
Masuda
6
Wakasa
9
Nakamura
23
Inaba
8
Shige
50
Kaga
3
Suzuki
2
Iida
29
Nakano
34
Wakahara
19
Asada
4
Matsuda
9
Utaka
18
Noda
31
Fukuoka
24
Kawasaki
23
Buijs
41
Shirai

Substitutes

21
Keisuke Shimizu
17
Takuya Ogiwara
13
Takumi Miyayoshi
20
Lee Chun Son Tadanari
3
Seiji Kimura
33
Naoto Misawa
16
Shohei Takeda
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Yuko Takase 39
Yoshiaki Arai 1
Ken Hisatomi 11
Makoto Fukoin 7
Naoki Inoue 16
SAITO Ryuji 13
Kenshiro Tanioku 2
Blaublitz Akita Kyoto Sanga
21 Keisuke Shimizu
17 Takuya Ogiwara
13 Takumi Miyayoshi
20 Lee Chun Son Tadanari
3 Seiji Kimura
33 Naoto Misawa
16 Shohei Takeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 13.67
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4.4
2.3 Sút trúng cầu môn 4.3
43% Kiểm soát bóng 45.5%
12.1 Phạm lỗi 12
0.8 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧟ Blaublitz Akita (2trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0