Vòng 19
02:45 ngày 12/02/2025
Blackpool
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Rotherham United Rotherham United
൩  Samuel Silvera 𒀰 match yellow.png
11'
18'
match yellow.png Hakeem Odofin ﷽ 
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Oliver Casey
match change
35'
Lee Evans
Ra sân: Jake Beesley
match change
59'
Robert Apter
Ra sân: CJ Hamilton
match change
59'
Niall Ennis
Ra sân: Ashley Fletcher
match change
59'
77'
match yellow.png Jordan Hugill ♊
79'
match change Louie Sibley
Ra sân: Liam Kelly
Hayden Coulson
Ra sân: Samuel Silvera
match change
90'
90'
match change Andrew Greensmith
Ra sân: Jordan Hugill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🐻 match phan luoi ꧅ Phản lưới nhà 🧸  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🅘 ꦜ Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Rotherham United Rotherham United
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
15
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
433
 
Số đường chuyền
 
439
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
69
 
Đánh đầu
 
63
38
 
Đánh đầu thành công
 
29
8
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
34
14
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
13
26
 
Long pass
 
35
109
 
Pha tấn công
 
112
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Jordan Lawrence-Gabriel
7
Lee Evans
25
Robert Apter
21
Niall Ennis
15
Hayden Coulson
1
Richard ODonnell
28
Ryan Finnigan
Blackpool Blackpool 4-4-2
4-2-2-2 Rotherham United Rotherham United
30
Tyrer
3
Husband
12
Baggott
20
Casey
24
Offiah
19
Silvera
10
Carey
8
Morgan
22
Hamilton
18
Beesley
11
Fletcher
20
Phillips
2
Rafferty
22
Odofin
16
Jules
6
James
4
Kelly
24
Humphrey...
25
Ruddock
7
Powell
10
Hugill
8
Nombe

Substitutes

15
Louie Sibley
11
Andrew Greensmith
1
Cameron Dawson
35
Ben Hatton
39
Harrison Duncan
23
Jack Holmes
43
Dean Gardner
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Jordan Lawrence-Gabriel 4
Lee Evans 7
Robert Apter 25
Niall Ennis 21
Hayden Coulson 15
Richard ODonnell 1
Ryan Finnigan 28
Blackpool Rotherham United
15 Louie Sibley
11 Andrew Greensmith
1 Cameron Dawson
35 Ben Hatton
39 Harrison Duncan
23 Jack Holmes
43 Dean Gardner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 55.33%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 5.7
1.1 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
51.6% Kiểm soát bóng 49.8%
9.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (41trận)
Chủ Khách
 Rother🎃ham United (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
6
HT-H/FT-T
0
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
10
1
4
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
3
7
4
1

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lee Evans Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 8 6.5
3 James Husband Trung vệ 0 0 0 45 29 64.44% 2 7 62 7
18 Jake Beesley Tiền đạo thứ 2 3 0 0 14 7 50% 0 7 24 7.1
22 CJ Hamilton Tiền vệ phải 1 0 1 15 12 80% 0 0 26 6.6
11 Ashley Fletcher Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 24 6.5
8 Albie Morgan Tiền vệ trụ 1 0 0 41 32 78.05% 5 1 54 6.9
21 Niall Ennis Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
19 Samuel Silvera Cánh trái 5 0 1 26 21 80.77% 2 2 46 7.3
20 Oliver Casey Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 31 6.9
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 25 6.7
12 Elkan Baggott Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 8 50 7.6
10 Sonny Carey Tiền vệ trụ 1 0 5 43 36 83.72% 0 0 56 7.3
30 Harry Tyrer Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 32 8
25 Robert Apter Tiền vệ phải 1 1 1 8 6 75% 1 0 13 7.2
24 Odel Offiah Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 48 7.1

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 10 47.62% 6 1 40 6.9
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 24 20 83.33% 1 2 37 7.1
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 4 2 0 15 13 86.67% 0 4 26 7.2
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 40 17 42.5% 0 0 47 7.2
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 4 52 6.9
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 15 60% 0 7 43 7
16 Zak Jules Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 2 5 54 7.1
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 3 2 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.3
4 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 48 35 72.92% 0 0 61 7.2
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 28 70% 3 0 65 6.8
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 0 0 3 42 35 83.33% 10 0 64 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ