

0.95
0.85
0.74
0.96
3.11
3.20
2.10
0.60
1.15
0.96
0.74
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ryan Leonard





Kiến tạo: Duncan Watmore
Ra sân: James Husband

Kiến tạo: Keshi Anderson




Ra sân: Lewis Fiorini


Ra sân: Callum Styles

Ra sân: Jamie Shackleton
Ra sân: CJ Hamilton


Ra sân: Duncan Watmore

Ra sân: Zian Flemming

Ra sân: Tom Bradshaw

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐻 ജ
Phản lưới nhà
🐲 💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌 Thay nඣgười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Curtis Nelson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 12 | 49 | 7.09 | |
3 | James Husband | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 32 | 5.9 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 6.91 | |
10 | Keshi Anderson | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 68 | 7.12 | |
22 | CJ Hamilton | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 6 | 2 | 35 | 6.94 | |
32 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 0 | 35 | 5.26 | |
21 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
25 | Morgan Rogers | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 46 | 6.68 | |
24 | Andy Lyons | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 4 | 40 | 6.39 | |
11 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.03 | |
4 | Jordan Lawrence-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 1 | 2 | 58 | 6.89 | |
8 | Lewis Fiorini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 4 | 0 | 52 | 7.35 | |
38 | Bradley Holmes | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | ||
28 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 49 | 34 | 69.39% | 8 | 5 | 79 | 6.62 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shaun Hutchinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 4 | 40 | 7.38 | |
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 10 | 37.04% | 4 | 1 | 51 | 6.85 | |
11 | Scott Malone | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
20 | Mason Bennett | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 11 | 6.35 | |
1 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 34 | 6.28 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 22 | 7.97 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 8 | 50 | 7.38 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 46 | 8.52 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 4 | 48 | 6.73 | |
7 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.13 | |
17 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 3 | 55 | 6.6 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 7 | 41 | 7.02 | |
16 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 29 | 6.28 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
14 | Tyler Burey | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ