

0.92
0.88
0.84
0.86
2.62
3.11
2.45
0.93
0.82
1.00
0.70
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lewis Travis

Kiến tạo: Sammie Szmodics







Kiến tạo: Jed Wallace


Ra sân: Dilan Markanday

Ra sân: Sondre Tronstad


Ra sân: Nathaniel Chalobah

Ra sân: Matthew Phillips

Ra sân: Cedric Kipre

Ra sân: Okay Yokuslu
Ra sân: Joe Rankin-Costello




Ra sân: Jayson Molumby

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
𝓀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🗹
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 47 | 7.08 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 57 | 7.05 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 5.98 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 3 | 78 | 6.86 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 27 | 6.86 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 55 | 7.68 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 3 | 1 | 76 | 6.56 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 0 | 1 | 58 | 6.76 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 50 | 6.56 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 0 | 85 | 7.12 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 67 | 7.02 | |
18 | Dilan Markanday | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 7.31 | |
23 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
20 | Harry Leonard | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 37 | 7.46 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Matthew Phillips | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 39 | 7.7 | |
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.6 | |
14 | Nathaniel Chalobah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 27 | 6.49 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 3 | 47 | 6.49 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 30 | 69.77% | 7 | 4 | 81 | 6.93 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 1 | 34 | 6.94 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 51 | 5.97 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 1 | 25 | 6.62 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.34 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 2 | 54 | 6.48 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 34 | 5.98 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 3 | 1 | 34 | 6.36 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 36 | 5.59 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
29 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
17 | Jeremy Sarmiento | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ