Vòng 38
22:00 ngày 15/03/2025
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Cardiff City Cardiff City
4'
match goal 0 - 1 Yousef Salech
Kiến tạo: Sivert Heggheim Mannsverk
13'
match yellow.png  ꦅ Calum Chambers
Yuki Ohashi 1 - 1
Kiến tạo: Emmanuel Bonaventure Dennis
match goal
16'
37'
match change Rubin Colwill
Ra sân: Joe Ralls
61'
match change Will Alves
Ra sân: Andy Rinomhota
61'
match change Isaak James Davies
Ra sân: Yousef Salech
Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
match change
63'
72'
match change Yakou Meite
Ra sân: Callum Robinson
72'
match change David Turnbull
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
73'
match goal 1 - 2 Yakou Meite
Kiến tạo: Will Alves
Cauley Woodrow
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
81'
Todd Cantwell
Ra sân: Sondre Tronstad
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓃲 ⛄ match phan luoi ♔   🌌Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💝  🌱 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Cardiff City Cardiff City
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
575
 
Số đường chuyền
 
323
85%
 
Chuyền chính xác
 
59%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
71
27
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
25
10
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
45
 
Long pass
 
24
88
 
Pha tấn công
 
77
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Amario Cozier-Duberry
45
Cauley Woodrow
8
Todd Cantwell
12
Balazs Toth
28
Adam Forshaw
21
John Buckley
31
Dion Sanderson
48
Tom Atcheson
50
Brandon Powell
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
3-1-4-2 Cardiff City Cardiff City
1
Pears
4
Ribeiro
5
Hyam
17
Carter
11
Rankin-C...
27
Travis
6
Tronstad
42
Dennis
23
Ohashi
10
Dolan
9
Gueye
1
Horvath
38
Ng
2
Fish
23
Bagan
12
Chambers
35
Rinomhot...
15
Mannsver...
8
Ralls
11
ODowda
22
Salech
47
Robinson

Substitutes

14
David Turnbull
39
Isaak James Davies
27
Rubin Colwill
19
Yakou Meite
29
Will Alves
4
Dimitrios Goutas
16
Chris Willock
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Amario Cozier-Duberry 33
Cauley Woodrow 45
Todd Cantwell 8
Balazs Toth 12
Adam Forshaw 28
John Buckley 21
Dion Sanderson 31
Tom Atcheson 48
Brandon Powell 50
Blackburn Rovers Cardiff City
14 David Turnbull
39 Isaak James Davies
27 Rubin Colwill
19 Yakou Meite
29 Will Alves
4 Dimitrios Goutas
16 Chris Willock
45 Cian Ashford
41 Matthew Turner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
63.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 3.4
1.3 Thẻ vàng 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 4
52.6% Kiểm soát bóng 46%
12.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦯ Blackburn Rovers (42trận) 
Chủ Khách
Cardiff City (43tr❀ận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
6
HT-H/FT-T
4
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
4
1
HT-B/FT-B
3
3
6
2

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 1 1 0 54 47 87.04% 0 1 70 6.8
45 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 12 6.07
4 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ cánh trái 0 0 1 78 69 88.46% 10 3 107 6.65
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 7 95 7.47
42 Emmanuel Bonaventure Dennis Tiền đạo cắm 1 0 1 25 25 100% 2 1 45 7.12
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 74 66 89.19% 2 0 84 6.5
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.04
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 2 0 1 17 7 41.18% 0 7 33 6.49
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 29 5.9
23 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 1 0 29 23 79.31% 0 2 36 6.97
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 30 66.67% 4 3 88 7.25
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 83 74 89.16% 1 3 102 7.57
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 0 0 33 30 90.91% 9 0 67 6.68
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 22 5.95

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 24 6.57
12 Calum Chambers Trung vệ 0 0 0 55 40 72.73% 0 6 69 7.31
19 Yakou Meite Cánh trái 2 2 1 1 1 100% 0 1 9 7.49
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 2 0 0 13 9 69.23% 0 1 25 6.27
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 0 25 6.19
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 15 50% 0 1 49 6.19
14 David Turnbull Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 1 1 14 6.24
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 0 25 13 52% 4 2 55 6.96
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.32
15 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 14 56% 1 0 37 7.41
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 0 2 37 6.56
39 Isaak James Davies Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 0 10 5.96
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 21 12 57.14% 0 3 35 7.17
2 Will Fish Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 1 4 36 6.74
22 Yousef Salech Tiền đạo cắm 2 1 0 20 5 25% 0 7 33 7.66
29 Will Alves Tiền vệ công 2 1 1 5 3 60% 1 1 17 7.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ