

0.87
0.97
0.81
1.01
1.53
4.20
6.00
1.13
0.75
0.80
1.05
Diễn biến chính


Kiến tạo: Romelu Lukaku


Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli





Ra sân: Marius Marin

Ra sân: Valentin Mihaila
Ra sân: Jeremy Doku

Ra sân: Youri Tielemans

Ra sân: Arthur Theate



Ra sân: Denis Dragus

Ra sân: Andrei Ratiu
Bàn thắng
Phạt đền
ไ
Hỏng phạt đền
ꦇ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 57 | 7.07 | |
7 | Kevin De Bruyne | Midfielder | 5 | 3 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 8 | 1 | 66 | 8.77 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 37 | 7.66 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 25 | 7.58 | |
9 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 15 | 6.24 | |
11 | Yannick Ferreira Carrasco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 59 | 7.52 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 2 | 62 | 7.43 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.84 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 81 | 6.94 | |
18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.45 | |
22 | Jeremy Doku | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 47 | 7.5 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 64 | 6.42 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 5 | 50 | 7.39 | |
2 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Denis Alibec | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
21 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 41 | 6.17 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 47 | 7.44 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 60 | 5.77 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 51 | 6.38 | |
10 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 20 | 5.97 | |
20 | Dennis Man | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 2 | 39 | 6.14 | |
14 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 5.88 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 56 | 6.53 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 43 | 6.37 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 35 | 6.16 | |
19 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 5.97 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 6.25 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 35 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ