

1.00
0.80
0.79
0.91
1.48
3.93
5.40
0.71
1.04
0.77
0.93
Diễn biến chính





Ra sân: Maximilian Wober


Ra sân: Marko Arnautovic

Ra sân: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli

Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli


Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco

Ra sân: Orel Mangala

Ra sân: Jeremy Doku

Ra sân: Leander Dendoncker


Ra sân: Michael Gregoritsch

Ra sân: Xaver Schlager


Bàn thắng
Phạt đền
🎐 Hỏng p▨hạt đền
ꦚ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦜ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 29 | 7.11 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
11 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 7 | 0 | 44 | 6.85 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 4 | 0 | 62 | 6.72 | |
6 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 67 | 6.45 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 59 | 6.47 | |
16 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 0 | 44 | 7.86 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 2 | 72 | 6.6 | |
18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 40 | 6.19 | |
9 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
14 | Mike Tresor Ndayishimiye | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 11 | 6.28 | |
7 | Jeremy Doku | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 57 | 7.2 | |
5 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 1 | 75 | 6.53 | |
19 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
17 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 |
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.43 | |
8 | David Alaba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 0 | 68 | 6.44 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 5 | 32 | 7.85 | |
10 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 6.38 | |
17 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 19 | 6.26 | |
12 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 40 | 6.13 | |
18 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
4 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 55 | 6.23 | |
15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
2 | Maximilian Wober | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 3 | 34 | 6.67 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
14 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 2 | 46 | 6.2 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.38 | |
21 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 2 | 24 | 7.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ