Vòng 11
19:00 ngày 26/10/2024
BG Pathum United
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Nakhon Pathom FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.85
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
1.28
X
5.25
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.77
+0.5
1.05
O 1.25
0.75
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

BG Pathum United BG Pathum United
Phút
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Shinnaphat Leeaoh 1 - 0
Kiến tạo: Kritsada Kaman
match goal
27'
45'
match pen 1 - 1 Taku Ito
45'
match var Thitawee Aksornsri Penalty awarded  🔴 💝
46'
match change Jennarong Phupha
Ra sân: Nantawat Kokfai
46'
match change Nopphakao Prachobklang
Ra sân: Anusak Jaiphet
Freddy Alvarez
Ra sân: Christian Gomis
match change
46'
55'
match yellow.png Thitawee Aksor🍸nsri  ꦚ 
Airfan Doloh
Ra sân: Chaowat Weerachart
match change
63'
Pombubpha Chananan
Ra sân: Melvyn Lorenzen
match change
63'
Airfan Doloh 2 - 1
Kiến tạo: Freddy Alvarez
match goal
65'
Marco Ballini
Ra sân: Chonnapat Buaphan
match change
72'
72'
match change Thanawat Montree
Ra sân: Chaiyaphon Otton
80'
match change Sunchai Chaolaokhwan
Ra sân: Valdomiro Soares Eggres
Ilhan bin Fandi Ahmad
Ra sân: Teerasil Dangda
match change
81'
 ♐ Jaroensak Wonggorn match yellow.png
87'
Freddy Alvarez 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng pꦬhạt đền ꦅ match phan luoi Phản🌳 lưới nhà ꦡ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🥃 Thay người   𝔍 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BG Pathum United BG Pathum United
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
637
 
Số đường chuyền
 
240
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
26
128
 
Pha tấn công
 
74
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Freddy Alvarez
13
Marco Ballini
93
Pisan Dorkmaikaew
8
Airfan Doloh
91
Ilhan bin Fandi Ahmad
31
Thawatchai Inprakhon
29
Warinthon Jamnongwat
19
Thanadol Kaosaart
22
Pombubpha Chananan
9
Surachart Sareepim
45
Nattawut Suksum
77
Sivakorn Tiatrakul
BG Pathum United BG Pathum United 3-4-1-2
4-4-2 Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
28
Anuin
55
Buaphan
78
Gomis
3
Leeaoh
90
Lorenzen
4
Weeracha...
5
Kaman
24
Wonggorn
18
Songkras...
10
Dangda
75
Vasconce...
39
Srathong...
27
Jaiphet
65
Aksornsr...
5
Filipovi...
30
Creevey
55
Otton
8
Kokfai
13
Ablorh
31
Phumpha
11
Eggres
10
Ito

Substitutes

59
Watchara Buathong
29
Atsadawut Changthong
66
Sunchai Chaolaokhwan
14
Thonthan Chim-ong
3
Chokchai Chuchai
22
Haavar Dahl
49
Pakaphum Mee-Kwan
19
Thanawat Montree
4
Tatchanon Nakarawong
6
Jennarong Phupha
21
Nopphakao Prachobklang
2
Methas Worapanichkan
Đội hình dự bị
BG Pathum United BG Pathum United
Freddy Alvarez 14
Marco Ballini 13
Pisan Dorkmaikaew 93
Airfan Doloh 8
Ilhan bin Fandi Ahmad 91
Thawatchai Inprakhon 31
Warinthon Jamnongwat 29
Thanadol Kaosaart 19
Pombubpha Chananan 22
Surachart Sareepim 9
Nattawut Suksum 45
Sivakorn Tiatrakul 77
BG Pathum United Nakhon Pathom FC
59 Watchara Buathong
29 Atsadawut Changthong
66 Sunchai Chaolaokhwan
14 Thonthan Chim-ong
3 Chokchai Chuchai
22 Haavar Dahl
49 Pakaphum Mee-Kwan
19 Thanawat Montree
4 Tatchanon Nakarawong
6 Jennarong Phupha
21 Nopphakao Prachobklang
2 Methas Worapanichkan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 43.33%
4.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.5
55.9% Kiểm soát bóng 45.8%
5.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BG Pathum United (31trận)  𒊎
Chủ Khách
  Nak🤪hon Pathom FC (27tr𓂃ận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
3
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
6
6
2