Vòng Round 4
03:00 ngày 27/01/2021
Betis 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Sociedad 1

90phút [1-1], 120phút [3-1]

Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Sociedad Sociedad
13'
match goal 0 - 1 Mikel Oyarzabal
Kiến tạo: Gorosabel
ꦡ Antonio Sanabria match yellow.png
13'
26'
match yellow.png 🐓 Asier Illarramendi
📖 Diego Lainez Leyva match yellow.png
30'
47'
match yellow.png ⭕ Mikel Merino Zazon
48'
match yellow.pngmatch red 🧔 Asier Illarramendi
♉ Antonio Sanabria match yellow.pngmatch red
76'
Sergio Canales Madrazo 1 - 1
Kiến tạo: Martin Montoya Torralbo
match goal
79'
Borja Iglesias Quintas 2 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Sanchez
match goal
96'
⭕ Victor Ruiz Torre match yellow.png
108'
110'
match yellow.png ﷺ Robin Le Normand
Borja Iglesias Quintas 3 - 1
Kiến tạo: Joaquin Sanchez Rodriguez
match goal
111'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧋ Hỏng phạt đền match phan luoi💮 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💫 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Sociedad Sociedad
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
13
19
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
10
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
126
 
Pha tấn công
 
114
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 48%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.9
6.8 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 3.6
52.2% Kiểm soát bóng 46.2%
12.8 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (44trận)
Chủ Khách
Sociedad (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
10
7
HT-H/FT-T
7
4
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
4
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
5
2
HT-B/FT-B
0
7
3
6