

0.99
0.91
1.25
0.57
1.75
3.40
5.00
0.96
0.94
0.44
1.63
Diễn biến chính



Ra sân: William Carvalho



Ra sân: Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge

Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito

Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz

Ra sân: Enric Franquesa
Ra sân: Luis Ezequiel Avila

Ra sân: Youssouf Sabaly

Ra sân: Assane Diao


Ra sân: Yvan Neyou Noupa
Kiến tạo: Hector Bellerin


Ra sân: Pablo Fornals

Bàn thắng
Phạt đền
𒅌
Hỏng phạt đền
𒈔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 18 | 7.1 | |
1 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 0 | 44 | 6.8 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 3 | 87 | 7 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 37 | 7 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 10 | 1 | 74 | 7.4 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 37 | 7.1 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 75 | 70 | 93.33% | 2 | 0 | 85 | 7.2 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 3 | 0 | 102 | 7.6 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 73 | 98.65% | 0 | 5 | 84 | 7.5 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 4 | 4 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 1 | 2 | 78 | 7.7 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 68 | 7.1 | |
38 | Assane Diao | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 19 | 6.7 |
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 20 | 6.6 | |
18 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 8 | 34 | 6.7 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
1 | Juan Soriano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
3 | Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
24 | Julian Chicco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 52 | 6.8 | |
7 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 0 | 54 | 6.1 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
15 | Enric Franquesa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 28 | 6.5 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.6 | |
2 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 21 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ