

1.06
0.84
0.91
0.97
2.78
3.60
2.48
1.03
0.85
0.96
0.92
Diễn biến chính


Kiến tạo: Nabil Fekir

Ra sân: Pablo Fornals

Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez


Ra sân: Cristian Portugues Manzanera

Ra sân: Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Aitor Ruibal


Ra sân: Yangel Herrera

Kiến tạo: Iker Almena
Ra sân: Marc Roca

Ra sân: William Carvalho


Ra sân: Abel Ruiz

Ra sân: Bryan Gil Salvatierra

Bàn thắng
Phạt đền
🃏
Hỏng phạt đền
♚
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಌ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Miguel Jimenez Lopez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 29 | 7.18 | |
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 7.29 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 44 | 6.53 | |
1 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 43 | 6.05 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 27 | 25 | 92.59% | 6 | 0 | 49 | 7.75 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 48 | 6.67 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 63 | 6.68 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 29 | 6.27 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.48 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 55 | 6.39 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.31 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 29 | 6.23 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.94 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 23 | 6.33 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 0 | 70 | 6.42 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 71 | 87.65% | 0 | 0 | 98 | 7.65 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 35 | 6.12 | |
14 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 62 | 6.25 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 47 | 6.68 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 6 | 1 | 58 | 7.13 | |
18 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 5 | 0 | 75 | 7.32 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 0 | 80 | 6.37 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 5 | 0 | 71 | 6.37 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 2 | 0 | 92 | 6.03 | |
27 | Gabriel Misehouy | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 7.16 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.23 | |
30 | Iker Almena | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ