

0.88
1.02
0.91
0.97
1.40
4.75
7.00
0.95
0.95
1.00
0.88
Diễn biến chính


Kiến tạo: Willian Jose




Kiến tạo: Marc Pubill
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso

Ra sân: Willian Jose

Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco


Ra sân: Anthony Lozano


Ra sân: Ayoze Perez


Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao

Ra sân: Marc Pubill
Ra sân: Juan Miranda

Ra sân: Pablo Fornals


Ra sân: Lucas Robertone
Bàn thắng
Phạt đền
ও
Hỏng phạt đền
🔥
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍒
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Sokratis Papastathopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 55 | 6.33 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 67 | 56 | 83.58% | 2 | 1 | 103 | 9.2 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 28 | 6.15 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 1 | 43 | 6.67 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 17 | 6.15 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 58 | 6.01 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 2 | 40 | 7.68 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 70 | 7.54 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 62 | 7.42 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 1 | 74 | 6.39 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 7.04 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 46 | 6.79 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 61 | 6.89 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 31 | 6.39 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 0 | 88 | 6.81 | |
15 | Anthony Lozano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 5.92 | |
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 1 | 59 | 7.77 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 1 | 60 | 7.23 | |
11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 77 | 6.91 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 43 | 6.85 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 20 | 6.21 | |
9 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 6 | 79 | 5.03 | |
20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 6 | 0 | 48 | 5.94 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 2 | 81 | 4.84 | |
38 | Luka Romero | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 7.19 | |
18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 1 | 60 | 6.95 | |
26 | Marcos Pena | 0 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 82 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ