

0.96
0.94
0.95
0.93
1.85
3.30
4.50
0.92
0.98
0.44
1.80
Diễn biến chính




Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco




Ra sân: Ricardo Rodriguez

Ra sân: Youssouf Sabaly



Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli



Ra sân: Antonio Blanco
Ra sân: Jesus Rodriguez

Ra sân: Pablo Fornals



Ra sân: Tomás Conechny

Ra sân: Jon Guridi

Kiến tạo: Carlos Vicente


Kiến tạo: Carlos Vicente

Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike


Bàn thắng
Phạt đền
❀ Hỏng phạt 🧸đền
ꦬ ♉ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 3 | 76 | 6.18 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 1 | 69 | 6.36 | |
12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.02 | |
13 | Adrian San Miguel del Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 42 | 6.01 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 6.38 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 3 | 61 | 6.07 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 2 | 50 | 6.37 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 17 | 6.02 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.05 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 55 | 6.1 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 4 | 37 | 6.65 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 27 | 6.44 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 4 | 48 | 6.7 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.48 | |
36 | Jesus Rodriguez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 47 | 7.28 | |
46 | Mateo Flores | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 17 | 5.97 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 40 | 9.17 | |
22 | Moussa Diarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 3 | 52 | 6.49 | |
10 | Tomás Conechny | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 44 | 5.85 | |
11 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.34 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 35 | 6.33 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 4 | 69 | 7.38 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 46 | 6.51 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 1 | 74 | 7.17 | |
19 | Stoichkov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 15 | 6.28 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 80 | 7.41 | |
13 | Jesus Owono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 1 | 42 | 6.47 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 38 | 6.27 | |
12 | Santiago Mourino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 28 | 18 | 64.29% | 11 | 1 | 58 | 8.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ