Vòng Qualifier Groups
23:00 ngày 11/10/2024
Benin
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Rwanda
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2
0.82
U 2
0.96
1
1.95
X
3.00
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.17
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Benin Benin
Phút
Rwanda Rwanda
Steve Mounie 1 - 0
Kiến tạo: Jodel Dossou
match goal
7'
39'
match yellow.png   Jojea Kwizera 🔜 ✅
51'
match yellow.png 𓆏  Omborenga F.
63'
match yellow.png ♛ Clement Niyigena ꦓ  
 Andreas Hountondji ☂ match yellow.png
65'
Andreas Hountondji 2 - 0
Kiến tạo: Abdoul Rachid Moumini
match goal
67'
Hassane Imourane 3 - 0 match goal
70'
89'
match yellow.png Thaiba Mbonyumwami  🔯
 𝔉 Cedric Hountondji match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍸 🀅 match phan luoi  🌳Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♏ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benin Benin
Rwanda Rwanda
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
229
 
Số đường chuyền
 
458
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
13
5
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
30
63
 
Pha tấn công
 
83
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
22.33% Kiểm soát bóng 34%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
38.3% Kiểm soát bóng 52.5%
12.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benin (6trận)
Chủ Khách
Rwanda (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0