

0.88
0.98
0.94
0.86
2.08
3.15
3.23
0.63
1.17
0.71
1.09
Diễn biến chính





Kiến tạo: Alessandro Bastoni

Ra sân: Lautaro Javier Martinez

Ra sân: Edin Dzeko

Ra sân: Federico Dimarco
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis




Ra sân: Denzel Dumfries

Ra sân: Alessandro Bastoni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề♌n
Phả♒n lưới nhà
🌼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay𒊎 người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 0 | 78 | 6.9 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 1 | 99 | 6.3 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 43 | 6 | |
99 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
3 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 78 | 6.2 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 7.5 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 78 | 7.3 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
88 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
91 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 2 | 101 | 6.9 | |
66 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 0 | 86 | 6.4 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 1 | 73 | 7.7 | |
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 7.1 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 2 | 65 | 7 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 78 | 7 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 57 | 7.6 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 39 | 7.5 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 63 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ