

0.98
0.82
0.84
0.86
1.98
3.40
3.15
1.05
0.70
0.78
0.92
Diễn biến chính




Ra sân: Romario Baro




Ra sân: Petar Musa





Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Wendell


Ra sân: Alan Varela
Ra sân: David Neres Campos

Ra sân: Angel Fabian Di Maria

Ra sân: Rafael Ferreira Silva




Bàn thắng
Phạt đền
🐠 Hỏng phạt đền
🅘
Phản lưới nhà
⛦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th✨ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 34 | 6.06 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 35 | 6.66 | |
8 | Fredrik Aursnes | Defender | 2 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.68 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.27 | |
7 | David Neres Campos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 28 | 6.32 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 39 | 6.33 | |
33 | Petar Musa | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.33 | |
6 | Alexander Bahr | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 6.61 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.13 | |
4 | Antonio Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 6.42 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 44 | 6.65 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 5.42 | |
18 | Wendell | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 36 | 6.58 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 26 | 6.38 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.17 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.49 | |
13 | Wenderson Galeno | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Defender | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 4 | 24 | 7.05 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 26 | 6.32 | |
28 | Romario Baro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.26 | |
4 | David Carmo | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 6.34 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 1 | 28 | 6.74 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 28 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ