

1.00
0.87
1.02
0.82
1.14
7.00
19.00
0.72
1.13
0.83
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Evangelos Pavlidis

Ra sân: Fredrik Aursnes





Ra sân: Gustavo Rodrigues

Ra sân: Rodrigo Pinho


Ra sân: Leonel Bucca

Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis

Ra sân: Gianluca Prestianni



Ra sân: Andre Luiz Inacio da Silva
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia

Ra sân: Evangelos Pavlidis



Bàn thắng
Phạt đền
﷽
Hỏng phạt đền
𒆙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎐
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 12 | 6.7 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 57 | 7.1 | |
8 | Fredrik Aursnes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
85 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 2 | 0 | 81 | 7.1 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 0 | 56 | 7.3 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 12 | 0 | 77 | 8.2 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 7 | 0 | 88 | 7.8 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 1 | 51 | 6.6 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 41 | 7.5 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 57 | 7.1 | |
25 | Gianluca Prestianni | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 43 | 6.4 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 2 | 48 | 7 | |
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 43 | 8.3 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 55 | 7 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 48 | 6.5 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 0 | 64 | 6 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
11 | Gustavo Rodrigues | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 57 | 7.2 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
38 | Caio Santana | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ