

0.96
0.94
0.98
0.90
1.18
7.00
13.00
0.85
1.05
0.86
1.02
Diễn biến chính







Kiến tạo: Orkun Kokcu

Ra sân: Arthur Mendonça Cabral

Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis


Ra sân: Bruno Lourenco

Ra sân: Miguel Silva Reisinho

Ra sân: Orkun Kokcu


Ra sân: Rafael Ferreira Silva

Ra sân: Angel Fabian Di Maria

Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria


Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Bàn thắng
Phạt đền
🥃
Hỏng phạt đền
꧑
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦇ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 10 | 0 | 50 | 6.69 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 41 | 6.77 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.46 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 21 | 6.57 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.32 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 46 | 6.62 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 33 | 6.57 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 6.79 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.48 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.35 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 44 | 6.43 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.35 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.46 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 36 | 6.32 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 18 | 6.16 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 43 | 6.56 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 6.84 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 27 | 7.41 | |
11 | Luis Miguel Castelo Santos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.59 | |
21 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ