Vòng 12
00:30 ngày 07/11/2021
Benevento 1
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Ciro Vigorito
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Benevento Benevento
Phút
Frosinone Frosinone
Kamil Glik 𒆙 match red
25'
32'
match yellow.png ꧋ Przemyslaw Szyminski  ꧂
35'
match goal 0 - 1 Karlo Lulic
45'
match goal 0 - 2 Karlo Lulic
Kiến tạo: Gabriel Charpentier
47'
match yellow.png Tiago Matias Casasola🧜 
51'
match goal 0 - 3 Gabriel Charpentier
66'
match yellow.png Francesco Zampano 🐼
Andres Tello 🦋 match yellow.png
72'
Mattia Viviani  🍌 match yellow.png
74'
76'
match goal 0 - 4 Emanuele Cicerelli
🔯 ജ Artur Ionita match yellow.png
79'
Giuseppe Di Serio 1 - 4
Kiến tạo: Gaetano Letizia
match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦅ ܫ Hỏng phạt đền  match phan luoi  ♕ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𒉰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benevento Benevento
Frosinone Frosinone
9
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
339
 
Số đường chuyền
 
433
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
5
86
 
Pha tấn công
 
95
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
59.67% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
50.4% Kiểm soát bóng 49.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benevento (29trận)
Chủ Khách
Frosinone (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
4
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
4
2