

1.05
0.85
1.04
0.84
1.75
3.40
4.80
0.95
0.95
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Yonathan Cabral


Ra sân: Tobias Leiva

Kiến tạo: Ulises Sanchez

Ra sân: Bryan Reyna



Ra sân: Eduar Ayrton Preciado García

Ra sân: Franco Rami
Ra sân: Ulises Sanchez

Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda

Ra sân: Ramiro Hernandes



Ra sân: Roberto Bochi

Bàn thắng
Phạt đền
⛄ 𝓰 Hỏng phạt đền
Ph❀ản lưới nhà
💧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✱
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 2 | 44 | 7 | |
19 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
22 | Nicolas Fernandez Miranda | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 21 | 7.7 | |
8 | Gabriel Compagnucci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 41 | 7.1 | |
11 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 14 | 6.8 | |
25 | Juan Espinola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 24 | 55.81% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
12 | Ulises Sanchez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 8 | 0 | 30 | 7.3 | |
9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
33 | Tobias Ostchega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 2 | 0 | 65 | 7.2 | |
7 | Bryan Reyna | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
24 | Agustin Dattola | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
17 | Tiago Cravero | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
37 | Mariano Troilo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 3 | 48 | 7.8 | |
42 | Jeremias Lucco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
51 | Ramiro Hernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 52 | 7 |
Aldosivi Mar del Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Carlos Carranza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 2 | 49 | 6.4 | |
20 | Yonathan Cabral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
22 | Alexis Dominguez Ansorena | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
18 | Eduar Ayrton Preciado García | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 1 | 38 | 7 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
80 | Lautaro Chavez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 5 | 0 | 22 | 6.5 | |
4 | Rodrigo Gonzalez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 7 | 0 | 76 | 6.3 | |
7 | Natanael Guzman | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
15 | Santiago Laquidain | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 42 | 6.4 | |
3 | Ignacio Guerrico | Defender | 0 | 0 | 2 | 49 | 34 | 69.39% | 4 | 1 | 73 | 7 | |
44 | Giuliano Cerato | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 2 | 49 | 7.3 | |
29 | Marcelo Esponda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
21 | Tobias Leiva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
19 | Franco Rami | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
9 | Elias Torres | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ