

0.82
0.98
0.85
0.85
4.40
3.45
1.68
0.87
0.88
1.02
0.68
Diễn biến chính



Ra sân: Leart Paqarada

Ra sân: Ibrahim Dresevic

Ra sân: Betim Fazliji
Ra sân: Roman Yuzepchukh

Ra sân: Pavel Sawicki

Ra sân: Valery Bacharou


Kiến tạo: Evgeni Yablonski


Ra sân: Bersant Celina


Ra sân: Evgeni Yablonski

Ra sân: Kirill Pechenin


Bàn thắng
Phạt đền
🎉 Hỏng phạt đền
Phản l♔ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💫 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belarus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sergey Ignatowicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 32 | 7.21 | |
5 | Denis Polyakov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 53 | 6.34 | |
23 | Aleksandr Selyava | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
17 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.37 | |
7 | Artem Bykov | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 2 | 0 | 52 | 6.23 | |
14 | Evgeni Yablonski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 49 | 7.55 | |
21 | Vladislav Klimovich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.02 | |
20 | Zakhar Volkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 5 | 58 | 7.28 | |
18 | Kirill Kaplenko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 65 | 7 | |
2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 1 | 46 | 6.63 | |
15 | Roman Yuzepchukh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 23 | 6.57 | |
9 | Max Ebong Ngome | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 43 | 8.34 | |
22 | Vladislav Malkevich | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 5.98 | |
8 | Pavel Sawicki | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
11 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.95 | |
13 | Valery Bacharou | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 43 | 6.72 |
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hekuran Kryeziu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 5.11 | |
23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 5 | 49 | 8.04 | |
15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 4 | 2 | 67 | 5.88 | |
3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 63 | 87.5% | 1 | 1 | 83 | 6.61 | |
9 | Bersant Celina | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 4 | 0 | 69 | 6.49 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 66 | 6.33 | |
20 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
17 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.27 | |
8 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 6 | 1 | 76 | 7 | |
12 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 5.96 | |
10 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 6.11 | |
5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 53 | 6.32 | |
21 | Donat Rrudhani | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 6 | 1 | 57 | 6.65 | |
22 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ