

0.78
1.02
0.83
0.87
4.70
3.87
1.55
1.02
0.73
0.79
0.91
Diễn biến chính


Kiến tạo: Roman Yuzepchukh




Ra sân: Thai Baribo

Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Vladislav Morozov


Ra sân: Ramzi Safuri
Ra sân: Aleksandr Selyava

Ra sân: Yuri Kovalev


Ra sân: Dor Peretz



Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Kirill Kaplenko

Ra sân: Max Ebong Ngome





Bàn thắng
Phạt đền
✤
Hỏng phạt đền
🉐
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belarus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sergey Politevich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 4 | 45 | 6.18 | |
12 | Sergey Ignatowicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 39 | 6.54 | |
5 | Denis Polyakov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 52 | 7.03 | |
23 | Aleksandr Selyava | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 25 | 6.45 | |
17 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 5 | 38.46% | 2 | 0 | 21 | 6.12 | |
7 | Artem Bykov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 37 | 6.13 | |
14 | Evgeni Yablonski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
21 | Vladislav Klimovich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.13 | |
10 | Ivan Bakhar | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 21 | 5.9 | |
18 | Kirill Kaplenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 2 | 45 | 7.02 | |
2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 14 | 46.67% | 4 | 0 | 55 | 6.56 | |
15 | Roman Yuzepchukh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 26 | 6.89 | |
9 | Max Ebong Ngome | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 33 | 7.61 | |
8 | Pavel Sawicki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 5.84 | |
11 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.39 | |
13 | Valery Bacharou | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.96 |
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ofir Davidadze | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 67 | 6.33 | |
2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 42 | 33 | 78.57% | 6 | 1 | 68 | 6.77 | |
7 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 8 | 0 | 52 | 6.84 | |
8 | Dor Peretz | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 4 | 56 | 6.82 | |
14 | Dolev Haziza | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 2 | 45 | 6.92 | |
23 | Omri Glazer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.17 | |
9 | Shon Weissman | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.71 | |
10 | Manor Solomon | Cánh trái | 6 | 2 | 3 | 40 | 34 | 85% | 7 | 1 | 66 | 7.49 | |
12 | Gavriel Kanichowsky | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 17 | 6.98 | |
17 | Sagiv Yehezkel | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
13 | Sean Goldberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 3 | 96 | 6.9 | |
20 | Thai Baribo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 12 | 6 | |
16 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 5 | 60 | 50 | 83.33% | 2 | 3 | 76 | 7.25 | |
4 | Raz Shlomo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 2 | 89 | 6.73 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.29 | |
15 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 30 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ