Vòng Qualifi2
00:30 ngày 04/08/2023
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
PAOK Saloniki 1
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.77
O 2.25
0.67
U 2.25
0.93
1
3.75
X
3.40
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
0.89
O 1
0.87
U 1
0.73

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
12'
match phan luoi 0 - 1 Gotlieb A.(OW)
  𓄧 Ya🥀rden Shua match yellow.png
14'
32'
match yellow.png ⭕  ꦅ Giannis Michailidis 
40'
match red 🥀 🅺 Douglas Augusto Gomes Soares 
𒈔 𓃲 Yarden Shua   match hong pen
42'
Fred Friday 1 - 1
Kiến tạo: Yarden Shua
match goal
45'
45'
match goal 1 - 2 Brandon Thomas Llamas
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
90'
match goal 1 - 3 Giannis Konstantelias
Kiến tạo: Theocharis Tsingaras
90'
match phan luoi 1 - 4 Trazie Thomas(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍸  Hỏng phạt đền 🌌  match phan luoi ൲  Phản lưới nhà  ♊ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🥃  Thay người 🔯 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
77
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
65.33% Kiểm soát bóng 58%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 5.6
59.6% Kiểm soát bóng 54.6%
12.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerus🐲alem (32trận) 
Chủ Khách
🍌 𝕴  PAOK Saloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
3
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
1
5
3
7