Vòng 13
00:45 ngày 01/01/2024
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
2.02
X
3.40
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Timothy Muzie 1 - 0 match goal
4'
26'
match goal 1 - 1 Yarden Cohen
Kiến tạo: Maor Levi
Ismaila Soro  🧸 match yellow.png
30'
Gregory Morozov 2 - 1
Kiến tạo: Fred Friday
match goal
31'
Yarden Shua 3 - 1
Kiến tạo: Adi Yona
match goal
45'
60'
match yellow.png 🍷  Gideon Akuowua 🦂
72'
match goal 3 - 2 Anas Mahamid
Kiến tạo: Deznet G.
84'
match yellow.png 🥃 Yarden💟 Cohen  

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꦓ match phan luoi 🐻 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  T🦹hay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
442
 
Số đường chuyền
 
460
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
7
88
 
Pha tấn công
 
111
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
65.33% Kiểm soát bóng 44.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 3.7
3 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
59.6% Kiểm soát bóng 44.8%
12.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (32trận🥃)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (ꦰ31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
1
4
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
5
6
3