Vòng 18
23:00 ngày 11/01/2025
Beitar Jerusalem 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Maccabi Bnei Raina
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
0.97
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
1.60
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.08
O 1
0.60
U 1
1.25

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Omer Atzili 1 - 0 match pen
6'
7'
match goal 1 - 1 Saar Fadida
Kiến tạo: Ezekiel Henty
♒ 🐟Jean Marcelin Kone  match red
35'
40'
match goal 1 - 2 Mamadu Samba Cande,Sambinha
Kiến tạo: Guy Hadida
43'
match yellow.png ꧟ Guy Hadida 
🌠 ♏ Yarden Shua   match yellow.png
43'
47'
match goal 1 - 3 Saar Fadida
Kiến tạo: Qays Ghanem
88'
match var   🐬 ꦺGoal Disallowed
90'
match goal 1 - 4 Sayd Abu Farhi
Kiến tạo: Ihab Ganayem

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦋  Hỏng ph🍌ạt đền  match phan luoi  Phản ♑lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💝 Th🌜ay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
513
 
Số đường chuyền
 
300
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
11
5
 
Thử thách
 
9
117
 
Pha tấn công
 
89
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
65.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.3
3 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4
59.6% Kiểm soát bóng 46.5%
12.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar J🅺erusalem (32trận) 
Chủ Khách
Macca💝bi Bnei Raina (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
1
5
2
5