Vòng 15
01:00 ngày 24/12/2024
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Ironi Tiberias 1
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.87
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
1.39
X
4.40
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
22'
match yellow.png ๊ Eli Balilti
𒐪 Timothy Muzie match yellow.png
38'
42'
match red 🧸 Yonatan Teper
54'
match var 🧔 Jordan Botaka Penalty awarded
56'
match pen 0 - 1 Jordan Botaka
63'
match yellow.png 🎉 Haroon Shapso
Ayi Kangani 1 - 1
Kiến tạo: Patrick Twumasi
match goal
69'
73'
match yellow.png ♔ Stanislav Bilenkyi
🌠 Yarden Shua match yellow.png
76'
Gil Cohen match yellow.png
85'
90'
match yellow.png 🌺 Fares Abu Akel
Dor Micha match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧅ Hỏng phạt đền match phan luoi💙 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
551
 
Số đường chuyền
 
169
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
7
132
 
Pha tấn công
 
81
126
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.33
7.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
62.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.8
6.1 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.6
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
60.6% Kiểm soát bóng 41.2%
11.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍎 Beitar Jerusalem (30trận)
Chủ Khách
💛 Ironi Tiberias (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
0
6
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
5
4
2