

0.91
0.81
0.86
0.86
2.38
3.20
2.75
0.67
1.05
0.83
0.89
Diễn biến chính








Ra sân: Wu Lei

Kiến tạo: Yang Fan

Ra sân: Zhang Xizhe

Ra sân: Samuel Adegbenro


Ra sân: Yang Fan
Ra sân: Fabio Abreu


Ra sân: Chao Gan

Ra sân: He Yupeng

Ra sân: Fang Hao


Ra sân: Tang Chuang

Ra sân: Tim Chow
Bàn thắng
Phạt đền
♏ ꦓ Hỏng phạt đền
𒉰 Phản lưới nhà
🎶
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓰 Thay người
🦂
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Hou Sen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
22 | Yu Dabao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
23 | Nicholas Yennaris | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
4 | Li Lei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 4 | 1 | 79 | 7.1 | |
10 | Zhang Xizhe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
9 | Zhang Yuning | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 6.5 | |
5 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 3 | 75 | 7 | |
29 | Fabio Abreu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 4 | 31 | 7.5 | |
24 | Samuel Adegbenro | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 31 | 6.7 | |
37 | Cao Yongjing | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
8 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 62 | 7.7 | |
2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 3 | 69 | 7.2 | |
16 | Feng Boxuan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
3 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 48 | 6.6 | |
26 | Yang Bai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
18 | Fang Hao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 21 | 6.5 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 3 | 82 | 6.6 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
17 | Wu Lei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 20 | 6.2 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 1 | 21 | 7 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 2 | 53 | 7 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 43 | 6.8 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 3 | 2 | 5 | 42 | 33 | 78.57% | 8 | 0 | 61 | 8.5 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 1 | 55 | 6.2 | |
15 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
27 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 51 | 7.2 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 5 | 32 | 7.2 | |
24 | Tang Chuang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 26 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ