Vòng 8
13:00 ngày 29/11/2022
Bei Li Gong
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Qingdao Youth Island
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, -4℃~-3℃

Diễn biến chính

Bei Li Gong Bei Li Gong
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
😼 Zhen Zehao match yellow.png
7'
8'
match goal 0 - 1 Tian Yong
36'
match goal 0 - 2 Lu Yongtao
Chenyang Wang
Ra sân: Tai Atai
match change
40'
Wang Minjie 1 - 2 match goal
47'
48'
match goal 1 - 3 Lu Yongtao
Tan Dinghao
Ra sân: Li Libo
match change
80'
Zhao Zhengjun
Ra sân: Ye MaoShen
match change
80'
꧙ Tan Dinghao match yellow.png
89'
90'
match change Fuhai Chen
Ra sân: Chen Po-Liang
90'
match change Kai Li
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
90'
match change Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Sun Fabo
Li Xiantao
Ra sân: Jian Wang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penไ Hỏng phạt đền match phan luoi♚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♋ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bei Li Gong Bei Li Gong
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
66
 
Pha tấn công
 
65
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Chenyang Wang
43
Li Chuyu
19
Cui Hao
27
Jia Hanlin
18
Li Mengyang
3
Li Xiantao
30
Li Zhaolong
29
Tan Dinghao
33
Zhiwei Xiong
6
Zhao Zhengjun
Bei Li Gong Bei Li Gong 4-4-2
4-4-2 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
1
Jingyu
13
Jingbo
4
Mengyuan
24
Zehao
44
Atai
17
XiangYu
10
Wang
31
Libo
11
Chen
14
Minjie
20
MaoShen
21
Depei
3
Mengtao
7
Yong
5
Pujin
25
Fabo
6
Zhen
17
Po-Liang
31
Junpeng
43
Longfei
10
Nascimen...
40
2
Yongtao

Substitutes

15
Abduklijan Merdanjan
13
Fuhai Chen
37
Li Guihao
27
Kai Li
22
Liu Zhenli
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
9
Valdumar Te
33
Wang Long
34
Wang Xingqiang
44
Zhang Yue
1
Zhang Yulei
Đội hình dự bị
Bei Li Gong Bei Li Gong
Chenyang Wang 39
Li Chuyu 43
Cui Hao 19
Jia Hanlin 27
Li Mengyang 18
Li Xiantao 3
Li Zhaolong 30
Tan Dinghao 29
Zhiwei Xiong 33
Zhao Zhengjun 6
Bei Li Gong Qingdao Youth Island
15 Abduklijan Merdanjan
13 Fuhai Chen
37 Li Guihao
27 Kai Li
22 Liu Zhenli
24 Sun Jiangshan
26 Su Shihao
9 Valdumar Te
33 Wang Long
34 Wang Xingqiang
44 Zhang Yue
1 Zhang Yulei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 3.8
50% Kiểm soát bóng 51%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bei Li Gong (30trận)
Chủ Khách
🌱 Qingdao Youth Island (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
7
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
6
2
2
HT-B/FT-H
0
3
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
5
1
5
4