Vòng 5
16:00 ngày 01/08/2021
Bei Li Gong
Đã kết thúc 1 - 6 (0 - 5)
Meizhou Hakka
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Bei Li Gong Bei Li Gong
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
5'
match goal 0 - 1 Liang Xueming
18'
match goal 0 - 2 Chisom Egbuchulam
22'
match goal 0 - 3 Liang Xueming
29'
match goal 0 - 4 Igor Torres Sartori
42'
match yellow.png Cui Wei
45'
match goal 0 - 5 Liu Sheng
Jiyu Zhong
Ra sân: Zhen Zehao
match change
46'
Huang Chao
Ra sân: Geng Junyi
match change
46'
Huang Yi
Ra sân: Wang Zihao
match change
46'
46'
match change Xu Lei
Ra sân: Cui Wei
46'
match change Su Shihao
Ra sân: Ge Zhen
46'
match change Guo yI
Ra sân: Liang Xueming
51'
match pen 0 - 6 Chisom Egbuchulam
58'
match change Shi Tang
Ra sân: Hong Gui
Wang Chao
Ra sân: Li Libo
match change
69'
73'
match change Lu Lin
Ra sân: Liang Huo
Xin Wei 1 - 6 match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧒ Hỏng phạt đền   😼 match phan luoi  Phản lưới nhà 🗹  💧 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌳  🅺 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bei Li Gong Bei Li Gong
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
56
 
Pha tấn công
 
74
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jiyu Zhong
2
Gong Hankui
4
Guo Mengyuan
17
Huang Chao
16
Zhang GuoHao
9
Huang Yi
18
Wang Chao
27
Li XiangYu
21
Ye MaoShen
46
Bai Zehao
30
Zhang Jin
14
Wang Minjie
Bei Li Gong Bei Li Gong
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
7
Tanxiang
6
Wang
24
Zehao
20
Zhan
5
Junyi
15
Mengjie
13
Wei
1
Jingyu
10
Zihao
11
Chen
31
Libo
22
Yu
8
2
Xueming
23
Wei
9
Sartori
4
Das
28
HaoChang
19
Gui
18
Huo
6
Zhen
33
Sheng
11
Egbuchul...

Substitutes

31
Su Shihao
3
Li Junfeng
32
Xu Lei
13
Shi Liang
37
Chen Guokang
1
Li Xinyu
2
Wen Junjie
7
Guo yI
25
Xiao zhen
14
Chen Xing
5
Lu Lin
21
Shi Tang
Đội hình dự bị
Bei Li Gong Bei Li Gong
Jiyu Zhong 23
Gong Hankui 2
Guo Mengyuan 4
Huang Chao 17
Zhang GuoHao 16
Huang Yi 9
Wang Chao 18
Li XiangYu 27
Ye MaoShen 21
Bai Zehao 46
Zhang Jin 30
Wang Minjie 14
Bei Li Gong Meizhou Hakka
31 Su Shihao
3 Li Junfeng
32 Xu Lei
13 Shi Liang
37 Chen Guokang
1 Li Xinyu
2 Wen Junjie
7 Guo yI
25 Xiao zhen
14 Chen Xing
5 Lu Lin
21 Shi Tang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 37.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 2.1
4.7 Phạt góc 5.5
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 5.4
50% Kiểm soát bóng 41.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bei Li Gong (30trận)
Chủ Khách
Mei🦩z♐hou Hakka (32trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
6
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
6
3
3
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
4
2
HT-B/FT-B
5
1
2
0