Vòng 7
01:00 ngày 14/09/2021
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Sint-Truidense
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Joren Dom
match change
10'
🦹  Ismaila Cou🌺libaly match yellow.png
24'
29'
match yellow.png Toni Leistner 🍷
Apostolos Konstantopoulos
Ra sân: Mauricio Lemos
match change
38'
42'
match goal 0 - 1 Steve de Ridder
Kiến tạo: Daichi HAYASHI
Jan van den Bergh ℱ  match yellow.png
45'
🎃 Tom Pietermaat match yellow.png
50'
 🦩 Frederic Frans 🌺  match yellow.png
52'
62'
match yellow.png 🃏  Yuma Suzuki  ဣ
Ramiro Vaca
Ra sân: Frederic Frans
match change
64'
Lawrence Shankland
Ra sân: Marius Noubissi
match change
64'
72'
match change Christian Bruls
Ra sân: Yuma Suzuki
73'
match change Taichi Hara
Ra sân: Daichi HAYASHI
82'
match yellow.png Dimitri Lava꧟lee 
86'
match change Ko Matsubara
Ra sân: Steve de Ridder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ༺ 𓃲 Hỏng phạt đền  match phan luoi   Phản lư꧒ới nhà ⭕ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌟 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Sint-Truidense Sint-Truidense
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
474
 
Số đường chuyền
 
326
75%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Musashi Suzuki
1
Wouter Biebauw
20
Ramiro Vaca
77
Leon Krekovic
27
Mohamed Réda Halaimia
66
Apostolos Konstantopoulos
17
Lawrence Shankland
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 3-4-1-2
3-4-2-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
31
Vanhamel
2
Bergh
4
Frans
44
Lemos
15
Bourdin
16
Pieterma...
28
Coulibal...
5
Dom
8
Holzhaus...
9
Noubissi
11
Soumare
21
Schmidt
37
Leistner
26
Teixeira
27
Lavalee
4
Hashioka
6
Konate
32
Durkin
13
Cacace
16
Ridder
15
HAYASHI
9
Suzuki

Substitutes

39
Jonathan Buatu Mananga
35
Wim Vanmarsenille
18
Taichi Hara
2
Ko Matsubara
22
Wolke Janssens
44
Christian Bruls
23
Tatsuya Ito
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Musashi Suzuki 10
Wouter Biebauw 1
Ramiro Vaca 20
Leon Krekovic 77
Mohamed Réda Halaimia 27
Apostolos Konstantopoulos 66
Lawrence Shankland 17
Beerschot Wilrijk Sint-Truidense
39 Jonathan Buatu Mananga
35 Wim Vanmarsenille
18 Taichi Hara
2 Ko Matsubara
22 Wolke Janssens
44 Christian Bruls
23 Tatsuya Ito

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
44.7% Kiểm soát bóng 44.7%
9.3 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ജ Beerschot Wilrijk (30trậ🦹n)
Chủ Khách
 ဣ Sint-Truidense (30trận) 🦩
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
7
HT-H/FT-T
0
5
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
5
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
5
0
3
3