Vòng 1/8 Final
02:30 ngày 05/12/2024
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Mechelen 1

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
3.30
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.07
O 1
0.65
U 1
1.17

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Mechelen Mechelen
ꦏ Welat Cag🎃ro  match yellow.png
39'
67'
match yellow.png Aziz Ouattara Mohamme♒d
75'
match goal 0 - 1 Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Bilal Bafdili
77'
match yellow.png  𝓡 Geoffry Hairemans ♈ 
Antoine Colassin 1 - 1
Kiến tạo: Thibaud Verlinden
match goal
88'
109'
match yellow.png Toon Ra🐷emaekers 
Apostolos Konstantopoulos 2 - 1
Kiến tạo: Tom Reyners
match goal
110'
117'
match yellow.pngmatch red Aziz Ouattara Mohammed  ☂
118'
match goal 2 - 2 Bilal Bafdili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𒈔 match phan luoi  P𒅌hản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♒  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Mechelen Mechelen
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
19
12
 
Sút trúng cầu môn
 
13
7
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
11
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Việt vị
 
5
9
 
Cứu thua
 
10
120
 
Pha tấn công
 
81
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 44.33%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
44.7% Kiểm soát bóng 53.4%
9.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (30trận)𓄧
Chủ Khách
Mechelen (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
6
HT-H/FT-T
0
5
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
4
2