Vòng 25
01:15 ngày 10/02/2025
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Charleroi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
4.00
X
3.70
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Charleroi Charleroi
Daishawn Redan 1 - 0 match goal
32'
Colin Dagba
Ra sân: Omar Fayed
match change
38'
46'
match change Mardochee Nzita
Ra sân: Vetle Dragsnes
46'
match change Jeremy Petris
Ra sân: Isaac Mbenza
Ewan Henderson
Ra sân: Arjany Martha
match change
60'
Rajiv van la Parra
Ra sân: Antoine Colassin
match change
60'
60'
match goal 1 - 1 Nikola Stulic
Kiến tạo: Daan Heymans
 Loic Mbe Soh ꦯ  🌟 match yellow.png
69'
Ewan Henderson ♑ 🍸  match yellow.png
70'
73'
match change Raymond Anokye Asante
Ra sân: Parfait Guiagon
76'
match yellow.png 💞  Mardochee Nzita 🔥
88'
match change Grejohn Kiey
Ra sân: Nikola Stulic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi 🐻 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꧑  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Charleroi Charleroi
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
454
 
Số đường chuyền
 
533
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
42
88
 
Pha tấn công
 
96
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Colin Dagba
77
Rajiv van la Parra
8
Ewan Henderson
26
Derrick Tshimanga
71
Davor Matijas
9
Ayouba Kosiah
99
Djevencio van der Kust
3
Emir Ortakaya
32
Margio Wright-Phillips
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-2-3-1
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
33
Shinton
4
Plat
6
Fayed
5
Soh
66
Konstant...
20
Sahabo
16
Al-Ghamd...
7
Reyners
25
Colassin
42
Martha
10
Redan
30
Kone
29
Rogelj
21
Andreou
4
Ousou
15
Dragsnes
22
Titraoui
6
Zorgane
7
Mbenza
18
Heymans
10
Guiagon
19
Stulic

Substitutes

24
Mardochee Nzita
98
Jeremy Petris
99
Grejohn Kiey
28
Raymond Anokye Asante
55
Martin Delavallee
43
Quentin Benaets
5
Etienne Camara
70
Alexis Flips
95
Cheick Keita
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Colin Dagba 2
Rajiv van la Parra 77
Ewan Henderson 8
Derrick Tshimanga 26
Davor Matijas 71
Ayouba Kosiah 9
Djevencio van der Kust 99
Emir Ortakaya 3
Margio Wright-Phillips 32
Beerschot Wilrijk Charleroi
24 Mardochee Nzita
98 Jeremy Petris
99 Grejohn Kiey
28 Raymond Anokye Asante
55 Martin Delavallee
43 Quentin Benaets
5 Etienne Camara
70 Alexis Flips
95 Cheick Keita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 55%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 5.2
45% Kiểm soát bóng 49.4%
8.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦕ Beerschot Wilri๊jk (29trận)
Chủ Khách
Charleroi (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
4
HT-H/FT-T
0
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
5
0
2
3

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 0 0 0 11 9 81.82% 2 1 20 6.08
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 3 17 13 76.47% 1 0 22 6.28
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 3 1 0 4 4 100% 0 0 17 7.11
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 1 0 1 58 52 89.66% 0 3 67 6.44
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 1 1 35 6.32
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 40 6.21
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 3 0 1 24 14 58.33% 0 1 36 6.37
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 3 1 64 6.67
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 1 0 49 44 89.8% 0 3 64 6.77
7 Tom Reyners Cánh phải 4 0 3 28 25 89.29% 1 0 51 6.91
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 37 6.79
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 1 60 51 85% 0 0 76 6.9
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 39 6.82
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 51 91.07% 1 0 69 6.52

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mohamed Kone Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 31 5.23
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 31 5.89
99 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Isaac Mbenza Cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 4 0 27 6.18
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 0 1 45 36 80% 1 3 58 7.08
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 0 0 3 45 37 82.22% 5 1 63 6.91
4 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 1 69 6.9
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 39 6.19
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 7 43.75% 3 0 30 6.5
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 2 1 1 20 15 75% 0 0 25 7.09
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 2 0 1 34 27 79.41% 0 1 53 6.6
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 56 6.64
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 2 0 0 109 92 84.4% 6 0 127 6.9
28 Raymond Anokye Asante Cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 17 6.02
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 1 0 0 56 52 92.86% 2 0 71 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ