

0.96
0.90
0.84
0.96
1.15
7.50
10.00
0.99
0.81
0.81
0.99
Diễn biến chính


Kiến tạo: Kingsley Coman


Ra sân: Leroy Sane

Ra sân: Leon Goretzka

Ra sân: Kingsley Coman


Ra sân: Ozan Kabak

Ra sân: Angelo Stiller



Ra sân: Joao Cancelo



Ra sân: Christoph Baumgartner

Ra sân: Dennis Geiger

Ra sân: Ihlas Bebou
Bàn thắng
Phạt đền
൲
Hỏng phạt đền
💝
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 4 | 46 | 35 | 76.09% | 4 | 3 | 60 | 6.91 | |
27 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 45 | 6.02 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 47 | 6.61 | |
22 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 2 | 72 | 7.01 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 7 | 3 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 3 | 50 | 7.1 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 42 | 6.92 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 68 | 62 | 91.18% | 15 | 1 | 95 | 7.57 | |
10 | Leroy Sane | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 51 | 6.56 | |
5 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 85 | 72 | 84.71% | 3 | 3 | 109 | 7.38 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 1 | 98 | 6.06 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 2 | 1 | 35 | 6.49 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 4 | 77 | 6.47 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 5.99 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 19 | 6.41 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 2 | 45 | 8.16 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 50 | 7.96 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 3 | 40 | 6.54 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 51 | 7.51 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 50 | 6.92 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 42 | 7.14 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 31 | 6.53 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 9 | 1 | 63 | 6.56 | |
19 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
34 | Stanley N Soki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.64 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.22 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 38 | 6.35 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6.29 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 41 | 6.65 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ