

0.91
0.95
0.86
0.94
1.07
9.20
17.00
0.82
0.98
0.80
1.00
Diễn biến chính



Ra sân: Leon Goretzka


Ra sân: Florian Niederlechner

Ra sân: Jessic Ngankam
Ra sân: Jamal Musiala

Ra sân: Sadio Mane


Ra sân: Maximilian Mittelstadt

Kiến tạo: Joshua Kimmich

Ra sân: Noussair Mazraoui

Kiến tạo: Joshua Kimmich

Ra sân: Kingsley Coman


Ra sân: Jean-Paul Boetius

Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Bàn thắng
Phạt đền
💟
Hỏng phạt đền
👍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
27 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.69 | |
17 | Sadio Mane | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 15 | 5.98 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.49 | |
22 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 3 | 103 | 88 | 85.44% | 8 | 3 | 139 | 7.66 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 5 | 2 | 4 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 54 | 8.68 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 50 | 44 | 88% | 8 | 0 | 76 | 8.78 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 11 | 119 | 109 | 91.6% | 14 | 0 | 140 | 9.47 | |
10 | Leroy Sane | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 28 | 6.39 | |
5 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 0 | 129 | 127 | 98.45% | 2 | 3 | 145 | 7.69 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 8 | 97 | 7.29 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 5 | 2 | 87 | 7.21 | |
44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.22 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 39 | 6.76 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 53 | 6.97 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marvin Plattenhardt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 1 | 37 | 6.41 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 26 | 6.79 | |
10 | Jean-Paul Boetius | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 31 | 6.31 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 35 | 6.53 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 1 | 41 | 6.95 | |
17 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 27 | 6.72 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.27 | |
18 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 18 | 5.91 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 1 | 43 | 7.3 | |
40 | Chidera Ejuke | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.13 | |
5 | Filip Uremovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
3 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 4 | 22 | 6.54 | |
24 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
39 | Derry Scherhant | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
30 | Ibrahim Maza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
35 | Veit Stange | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ