

1.04
0.86
0.97
0.91
1.15
7.50
13.00
0.83
1.05
1.08
0.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jamal Musiala

Ra sân: Alphonso Davies




Kiến tạo: Brajan Gruda

Ra sân: Josua Guilavogui
Kiến tạo: Leon Goretzka

Kiến tạo: Jamal Musiala

Kiến tạo: Harry Kane

Ra sân: Thomas Muller

Ra sân: Leroy Sane


Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Kiến tạo: Leon Goretzka



Ra sân: Eric Dier

Ra sân: Jamal Musiala


Ra sân: Tom Krauss

Ra sân: Brajan Gruda

Kiến tạo: Joshua Kimmich

Bàn thắng
Phạt đền
🌳
Hỏng phạt đền
🔜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൲
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 38 | 6.43 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 28 | 7.71 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 9 | 5 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 10 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 82 | 76 | 92.68% | 2 | 3 | 97 | 10 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 4 | 1 | 59 | 6.92 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 60 | 7.17 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 7.54 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 74 | 64 | 86.49% | 7 | 1 | 105 | 8.61 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 30 | 7.46 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 0 | 89 | 7.01 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.62 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 1 | 61 | 7.11 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 22 | 6.34 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 47 | 9.24 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
17 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.28 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.03 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 1 | 40 | 5.47 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 33 | 5.38 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 39 | 6.37 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 5.78 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 50 | 5.51 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 4 | 68 | 61 | 89.71% | 4 | 1 | 86 | 7.49 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.26 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 49 | 5.12 | |
10 | Marco Richter | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 11 | 5.91 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 40 | 5.72 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 58 | 6.38 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 5.6 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 53 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ