

0.93
0.91
0.94
0.94
1.30
5.25
10.00
1.14
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính







Ra sân: Jonas Older Wind
Kiến tạo: Alex Grimaldo

Ra sân: Piero Hincapie


Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas

Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Nathan Tella

Ra sân: Patrik Schick


Kiến tạo: Exequiel Palacios


Ra sân: Yannick Gerhardt

Ra sân: Cedric Zesiger
Ra sân: Exequiel Palacios

Ra sân: Florian Wirtz

Bàn thắng
Phạt đền
🀅
Hỏng phạt đền
💎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩲ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.58 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 165 | 161 | 97.58% | 1 | 1 | 174 | 7.5 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 19 | 6.41 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 89 | 87 | 97.75% | 0 | 1 | 94 | 6.87 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 2 | 0 | 4 | 82 | 74 | 90.24% | 7 | 0 | 96 | 7.83 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 22 | 6.44 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 148 | 142 | 95.95% | 0 | 0 | 157 | 8.05 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 2 | 2 | 91 | 6.97 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 100 | 96 | 96% | 0 | 1 | 106 | 7.13 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 39 | 7.29 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 31 | 6.32 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 0 | 68 | 6.55 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 97 | 86 | 88.66% | 0 | 0 | 126 | 8.33 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 40 | 6.29 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 5.92 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 5.98 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 31 | 6.27 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 5.96 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 10 | 6.17 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 40 | 6.34 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 46 | 6.29 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 4.94 | |
11 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ