

Pen [4-3]
0.92
0.96
0.89
0.99
1.75
3.90
4.20
0.89
1.01
0.29
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Edmond Tapsoba


Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt

Ra sân: Victor Boniface




Ra sân: Angelo Stiller

Ra sân: Jamie Leweling

Kiến tạo: Frans Kratzig

Ra sân: Maximilian Mittelstadt


Ra sân: Amine Adli

Ra sân: Nathan Tella

Ra sân: Robert Andrich


Ra sân: Chris Fuhrich



Ra sân: Pascal Stenzel
Ra sân: Jeanuel Belocian




Kiến tạo: Alex Grimaldo

Bàn thắng
Phạt đền
✃ 💎 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦉ 🐷
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕ Thay người
ꦍ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 0 | 50 | 7.4 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 37 | 6.4 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 15 | 7.9 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 7.7 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 16 | 0 | 70 | 7.2 | |
11 | Martin Terrier | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 5.4 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 43 | 6.8 | |
19 | Nathan Tella | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7.2 | |
21 | Amine Adli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 1 | 59 | 6.8 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
44 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 30 | 7.3 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 4 | 0 | 66 | 7.2 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 45 | 43 | 95.56% | 6 | 0 | 67 | 7.5 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 14 | 6.9 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 80 | 67 | 83.75% | 0 | 4 | 100 | 7.1 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 1 | 58 | 7 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
27 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 65 | 7.4 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 62 | 98.41% | 2 | 0 | 70 | 6.8 | |
18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 3 | 2 | 17 | 6.8 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 49 | 7.5 | |
5 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 2 | 71 | 7 | |
17 | Justin Diehl | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ