

0.90
0.96
0.82
0.98
1.25
5.40
8.10
0.77
1.03
0.88
0.92
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jeremie Frimpong

Kiến tạo: Florian Wirtz


Ra sân: Maximilian Eggestein

Ra sân: Philipp Lienhart

Kiến tạo: Vincenzo Grifo

Ra sân: Vincenzo Grifo

Ra sân: Merlin Rohl
Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Jonas Hofmann


Ra sân: Alex Grimaldo

Ra sân: Victor Boniface

Ra sân: Florian Wirtz

Bàn thắng
Phạt đền
🔴
Hỏng phạt đền
ꦦ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.57 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 56 | 6.59 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 7 | 0 | 44 | 6.53 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 53 | 6.79 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 56 | 6.44 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 1 | 1 | 54 | 6.5 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.47 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 28 | 7.16 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.45 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 7.58 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 14 | 6.36 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 15 | 6.42 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.31 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 16 | 6.13 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.81 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ