

1.07
0.83
0.85
1.03
1.57
4.20
5.50
0.82
1.08
0.77
1.12
Diễn biến chính






Ra sân: Leonardo Spinazzola







Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Adam Hlozek

Ra sân: Jonas Hofmann


Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende

Ra sân: Lorenzo Pellegrini


Kiến tạo: Granit Xhaka

Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Alex Grimaldo

Bàn thắng
Phạt đền
💎
Hỏng phạt đền
ꦡ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♑
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 10 | 98 | 90 | 91.84% | 0 | 3 | 106 | 7.73 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 53 | 49 | 92.45% | 3 | 0 | 67 | 6.24 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 55 | 5.87 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 6 | 1 | 73 | 6.73 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 8 | 6.44 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 85 | 81 | 95.29% | 0 | 1 | 103 | 7.66 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 7.06 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 2 | 76 | 6.42 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 5.88 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 7 | 3 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 57 | 6.76 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 5 | 3 | 1 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 57 | 6.58 | |
17 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 7.14 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 50 | 47 | 94% | 2 | 0 | 72 | 7.68 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.14 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 43 | 6.49 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 24 | 6.53 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.18 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 46 | 36 | 78.26% | 2 | 2 | 59 | 7.05 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 74 | 7.06 | |
17 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 15 | 7.05 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 1 | 44 | 7 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 2 | 59 | 6.22 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 0 | 54 | 7.37 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 5.92 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 54 | 100% | 0 | 1 | 64 | 6.26 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 54 | 8.44 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 28 | 5.8 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ