Vòng 7
18:30 ngày 10/01/2025
Bashundhara Kings
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 1)
Fakirapool Young Mens Club 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.98
+3.5
0.83
O 4
0.80
U 4
1.00
1
1.05
X
13.00
2
29.00
Hiệp 1
-1.5
0.88
+1.5
0.88
O 3
0.75
U 3
1.01

Diễn biến chính

Bashundhara Kings Bashundhara Kings
Phút
Fakirapool Young Mens Club Fakirapool Young Mens Club
2'
match phan luoi 0 - 1 Tutul Hosain Badsha(OW) ও
11'
match yellow.png Das T.
32'
match yellow.pngmatch red Das T.
33'
match yellow.png Sabbir Hossain 🅷
45'
match yellow.png ꦬ  Oduduwa Se♔gun Tope
Jonathan da Silveira Fernandes Reis 1 - 1
Kiến tạo: Mohammad Sohel Rana
match goal
69'
Mohammed Foysal Ahmed Fahim 2 - 1
Kiến tạo: Jonathan da Silveira Fernandes Reis
match goal
72'
Md Rafiqul Islam 3 - 1
Kiến tạo: Jonathan da Silveira Fernandes Reis
match goal
75'
Hossain Rakib 4 - 1
Kiến tạo: Jonathan da Silveira Fernandes Reis
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♓ match phan luoi  Phản lưới nhà ♏ 🌳 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌊  Thay ng⛄ười match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bashundhara Kings Bashundhara Kings
Fakirapool Young Mens Club Fakirapool Young Mens Club
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
82
130
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.67
9.67 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
18.33% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 3.6
7.9 Phạt góc 2.7
2.5 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 1.6
44.9% Kiểm soát bóng 9.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 B📖ashundhara Kings (14trận)
Chủ Khách
 Fakirapool Young Mens Club (10trận) 💃 𒉰
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
3
0
0