Vòng Qual.3
00:15 ngày 12/08/2022
Basel
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Brondby IF

90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-1]

Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Basel Basel
Phút
Brondby IF Brondby IF
12'
match yellow.png ♒ Christian Cappis
21'
match yellow.png ♏ Mathias Kvistgaarden
🦄 Kasim Adams match yellow.png
21'
Fabian Frei 1 - 0 match pen
39'
45'
match goal 1 - 1 Mathias Kvistgaarden
🔯 Marwin Hitz match yellow.png
45'
Andi Zeqiri 2 - 1
Kiến tạo: Liam Millar
match goal
45'
🔯 Wouter Burger match yellow.png
63'
64'
match yellow.png ཧ Sigurd Rosted
ꦯ Andy Pelmard match yellow.png
81'
88'
match yellow.png 🍌 Yousef Salech
🀅 Andi Zeqiri match yellow.png
107'
113'
match yellow.png 𒈔 Mathias Greve
119'
match yellow.png Joe Bell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♐ Hỏng phạt đền match phan luoiဣ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change😼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Basel Basel
Brondby IF Brondby IF
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
6
31
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
23
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
565
 
Số đường chuyền
 
442
18
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
12
18
 
Rê bóng thành công
 
34
12
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Corners (Overtime)
 
2
1
 
Yellow card (Overtime)
 
2
10
 
Thử thách
 
17
110
 
Pha tấn công
 
83
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.2
5.7 Sút trúng cầu môn 5.1
54.3% Kiểm soát bóng 50.5%
11.4 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Basel (27trận)
Chủ Khách
Brondby IF (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
3
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
6
0
3