Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Barrow
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Holke Street Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
2.20
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.64
O 0.5
0.50
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Gillingham Gillingham
ౠDean Campbell  match yellow.png
17'
28'
match yellow.png ༒ Bradley Dack 
52'
match change Jack Nolan
Ra sân: Asher Agbinone
Kian Spence 1 - 0 match goal
61'
66'
match change Remeao Hutton
Ra sân: Shadrach Ogie
76'
match change Nelson Khumbeni
Ra sân: Elliott Nevitt
76'
match change Dominic Corness
Ra sân: Bradley Dack
76'
match change Jimmy Morgan
Ra sân: Armani Little
Emile Acquah
Ra sân: Aaron Pressley
match change
77'
Kian Spence 2 - 0
Kiến tạo: Ben Jackson
match goal
84'
David Worrall
Ra sân: Kian Spence
match change
87'
Tyler Smith 3 - 0
Kiến tạo: Robbie Gotts
match goal
90'
Tyler Smith
Ra sân: Ben Whitfield
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt 🐽đền 💫  match phan luoi Phản lưới nhà ꩵ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💦 Thay người  ♕ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Gillingham Gillingham
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
362
 
Số đường chuyền
 
343
67%
 
Chuyền chính xác
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
77
 
Đánh đầu
 
63
41
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
21
113
 
Pha tấn công
 
116
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Emile Acquah
7
David Worrall
9
Tyler Smith
21
Wyll Stanway
5
Kyle Cameron Wright
23
Connor Mahoney
Barrow Barrow 4-3-2-1
4-2-3-1 Gillingham Gillingham
1
Farman
30
Jackson
14
Williams
6
Canavan
16
Foley
4
Campbell
15
Gotts
11
Newby
34
Whitfiel...
8
2
Spence
33
Pressley
1
Morris
15
Smith
30
Gale
5
Ehmer
22
Ogie
14
McKenzie
8
Little
28
Agbinone
23
Dack
20
Nevitt
29
Gbode

Substitutes

7
Jack Nolan
2
Remeao Hutton
36
Dominic Corness
16
Nelson Khumbeni
19
Jimmy Morgan
25
Jake Turner
3
Max Clark
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Emile Acquah 20
David Worrall 7
Tyler Smith 9
Wyll Stanway 21
Kyle Cameron Wright 5
Connor Mahoney 23
Barrow Gillingham
7 Jack Nolan
2 Remeao Hutton
36 Dominic Corness
16 Nelson Khumbeni
19 Jimmy Morgan
25 Jake Turner
3 Max Clark

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
33% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 2.8
41.4% Kiểm soát bóng 51.5%
9.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (40trận)
Chủ Khách
Gillingham (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
3
5
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
5
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
2
HT-B/FT-B
1
1
8
1

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 0 0 0 5 1 20% 0 1 5 6.5
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 29 8 27.59% 0 0 40 6.8
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 1 1 0 37 24 64.86% 1 6 72 7.6
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 9 49 7.8
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 2 0 2 33 16 48.48% 9 4 75 7.9
14 Jordan Williams Trung vệ 1 1 0 32 26 81.25% 0 2 43 7.3
34 Ben Whitfield Tiền đạo thứ 2 0 0 2 16 12 75% 7 2 36 6.8
4 Dean Campbell Tiền vệ trụ 0 0 3 46 38 82.61% 0 0 56 7.2
9 Tyler Smith Tiền đạo thứ 2 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 7.4
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 1 1 1 41 29 70.73% 5 1 58 6.4
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 1 42 28 66.67% 4 3 66 7.5
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 10 6.1
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 5 2 1 30 23 76.67% 4 1 48 8.4
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 2 1 2 17 13 76.47% 1 10 37 7.9

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 1 24 19 79.17% 0 1 49 6.9
15 Andy Smith Trung vệ 0 0 1 35 19 54.29% 2 7 71 7.2
23 Bradley Dack Tiền đạo thứ 2 3 0 0 21 10 47.62% 0 1 32 6.1
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 46 6.7
8 Armani Little Tiền vệ trụ 0 0 1 38 29 76.32% 5 1 59 7
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 16 64% 0 1 41 6.5
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 12 57.14% 3 0 33 6.2
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 27 10 37.04% 1 7 48 6.8
7 Jack Nolan Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 4 1 23 6.6
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 1 0 1 13 9 69.23% 0 1 23 7
29 Joseph Gbode Cánh trái 2 0 0 21 11 52.38% 0 5 37 6.8
30 Sam Gale Midfielder 0 0 0 36 21 58.33% 0 5 51 6
16 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 7 6.3
19 Jimmy Morgan Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.4
36 Dominic Corness Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 11 6.4
28 Asher Agbinone Forward 1 1 0 14 6 42.86% 0 0 20 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ