

1.11
0.82
1.50
0.48
2.80
2.87
2.40
1.07
0.83
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Yonathan Rodríguez


Ra sân: Nicolas Agustin Demartini

Ra sân: Jhonatan Candia

Ra sân: Lucas Brochero


Ra sân: Alexis Maldonado

Ra sân: Bruno Christian Sepulveda

Ra sân: Ivan Tapia

Ra sân: Rodrigo Ezequiel Herrera


Ra sân: Ramiro Di Luciano

Ra sân: Damian Rodrigo Diaz




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề🌄n
🔯
ꦡ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🉐 Thay người
🍌
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alexis Dominguez Ansorena | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 7 | 31 | 6.9 | |
20 | Jhonatan Candia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
33 | Facundo Mater | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
14 | Gonzalo Goni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
15 | Nicolas Agustin Demartini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 20 | 6.4 | |
10 | Ivan Tapia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 4 | 0 | 31 | 6.3 | |
6 | Rodrigo Insua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 6 | 1 | 52 | 6.8 | |
43 | Maximiliano Zalazar | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | |
21 | Lucas Brochero | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 21 | 6.4 | |
30 | Marcelo Agustin Mino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 37 | 8.1 | |
8 | Siro Rosane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
24 | Manuel Agustin Duarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.9 | |
2 | Nicolas Capraro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
7 | Facundo Kruger | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
41 | Javier Ruiz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 52 | 7.3 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Damian Rodrigo Diaz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 6 | 35 | 30 | 85.71% | 10 | 1 | 64 | 8.5 | |
3 | Nicolas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
30 | Leandro Julian Garate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
5 | Cristian David Nunez Morales | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 57 | 6.9 | |
2 | Alexis Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 5 | 57 | 7.5 | |
9 | Bruno Christian Sepulveda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 5 | 0 | 43 | 6.5 | |
25 | Luciano Leonel Recalde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
24 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 2 | 37 | 7.4 | |
11 | Juan Ignacio Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 6.5 | |
1 | Facundo Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
34 | Ramiro Di Luciano | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 4 | 54 | 7.6 | ||
32 | Yonathan Rodríguez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
47 | Gabriel Aranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
17 | Juan Francisco Bisanz | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 32 | 7.4 | |
15 | Mathias de Ritis | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 3 | 55 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ