Vòng 32
22:00 ngày 15/02/2025
Barnsley
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.60
X
3.40
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Barnsley Barnsley
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Jonathan Russell 1 - 0 match goal
14'
 Neil Farrugia 🐷 match yellow.png
39'
45'
match yellow.png  🍨 David Kasumu
46'
match change Josh Koroma
Ra sân: Dion Charles
Davis Kellior-Du꧅nn  match yellow.png
49'
59'
match goal 1 - 1 Josh Koroma
Kiến tạo: Lasse Sorenson
61'
match goal 1 - 2 Ben Wiles
Josh Benson
Ra sân: Clement Rodrigues
match change
62'
69'
match change Josh Ruffels
Ra sân: Tawanda Chirewa
69'
match change Jonathan Hogg
Ra sân: Herbie Kane
Dexter Lembikisa
Ra sân: Corey O Keeffe
match change
70'
Jonathan Lewis
Ra sân: Neil Farrugia
match change
71'
72'
match yellow.png 🦋  Brodie Spencer
79'
match change Joseph Hodge
Ra sân: David Kasumu
84'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: Callum Marshall
ಌ Joshua Earl match yellow.png
87'
Josiah Dyer
Ra sân: Stephen Humphrys
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦕ Hỏng phạt đền match phan luoi 💞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒅌  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barnsley Barnsley
Huddersfield Town Huddersfield Town
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
404
 
Số đường chuyền
 
381
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
27
21
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
20
96
 
Pha tấn công
 
88
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Josh Benson
20
Dexter Lembikisa
14
Jonathan Lewis
43
Josiah Dyer
12
Jackson Smith
21
Conor McCarthy
17
Georgie Gent
Barnsley Barnsley 3-4-1-2
4-4-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
18
Gauci
32
Earl
5
Pines
6
Gevigney
22
Farrugia
50
Nwakali
3
Russell
7
Keeffe
33
Rodrigue...
40
Kellior-...
44
Humphrys
1
Nicholls
2
Sorenson
24
Balker
32
Lees
17
Spencer
8
Wiles
18
Kasumu
16
Kane
27
Chirewa
15
Charles
7
Marshall

Substitutes

10
Josh Koroma
3
Josh Ruffels
6
Jonathan Hogg
41
Joseph Hodge
19
Freddie Ladapo
13
Jacob Chapman
20
Oliver Turton
Đội hình dự bị
Barnsley Barnsley
Josh Benson 10
Dexter Lembikisa 20
Jonathan Lewis 14
Josiah Dyer 43
Jackson Smith 12
Conor McCarthy 21
Georgie Gent 17
Barnsley Huddersfield Town
10 Josh Koroma
3 Josh Ruffels
6 Jonathan Hogg
41 Joseph Hodge
19 Freddie Ladapo
13 Jacob Chapman
20 Oliver Turton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
58.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
52.1% Kiểm soát bóng 53.8%
11.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barnsley (40trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town 🃏(38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
4
HT-H/FT-T
2
4
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
4
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
2
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
4
5
2
6

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 0 0 2 27 21 77.78% 0 1 33 6.6
44 Stephen Humphrys Tiền đạo thứ 2 2 0 0 11 8 72.73% 0 2 23 6.5
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 2 1 0 15 13 86.67% 0 0 28 6.5
32 Joshua Earl Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 2 51 6.6
7 Corey O Keeffe Tiền vệ phải 1 0 2 20 17 85% 2 0 38 6.8
22 Neil Farrugia Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 27 6.2
18 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 40 6.6
5 Donovan Pines Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 31 6.9
3 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 2 1 0 23 15 65.22% 1 1 35 7.3
6 Maël de Gevigney Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 48 6.4
33 Clement Rodrigues Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 1 10 6.6

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 26 6.4
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 4 42 6.5
15 Dion Charles Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 16 6.5
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 0 1 37 6.4
10 Josh Koroma Tiền đạo thứ 2 2 1 0 1 1 100% 2 0 6 7.1
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 0 0 2 28 24 85.71% 3 2 49 7.4
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 5 1 0 14 10 71.43% 3 1 35 7.3
16 Herbie Kane Tiền vệ trụ 1 1 3 49 36 73.47% 2 1 61 7.4
24 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 37 6.7
27 Tawanda Chirewa Tiền vệ công 2 0 3 22 18 81.82% 2 0 38 7.1
17 Brodie Spencer Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 43 7.4
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 5 3 2 18 14 77.78% 1 1 30 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ