

0.84
1.06
0.82
1.04
1.40
4.60
8.00
0.93
0.97
0.30
2.40
Diễn biến chính


Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha





Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida


Ra sân: Pau Cubarsi

Ra sân: Andreas Christensen

Kiến tạo: Ilkay Gundogan

Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha


Ra sân: Hugo Duro

Ra sân: Javier Guerra
Ra sân: Fermin Lopez


Ra sân: Diego Lopez Noguerol

Ra sân: Peter Federico Gonzalez Carmona
Ra sân: Joao Cancelo

Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva


Bàn thắng
Phạt đền
ﷺ
Hỏng phạt đền
🦋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♐
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 85 | 81 | 95.29% | 11 | 0 | 104 | 7.84 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 5 | 5 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 27 | 9.89 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.14 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 60 | 6.28 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 2 | 60 | 6.91 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 5 | 1 | 79 | 6.69 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 30 | 5.91 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 121 | 113 | 93.39% | 0 | 0 | 136 | 6.61 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 18 | 90% | 5 | 0 | 34 | 7.24 | |
7 | Ferran Torres | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 6 | 3 | 2 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 5 | 103 | 7.48 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.72 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 70 | 62 | 88.57% | 4 | 0 | 97 | 7.22 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 44 | 6.86 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 61 | 5.75 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jaume Domenech Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 | 25% | 0 | 0 | 27 | 7.55 | |
7 | Sergi Canos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.79 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 29 | 6.85 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 24 | 7.52 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 40 | 6.46 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.76 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.56 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 22 | 5.73 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 5.78 | |
11 | Peter Federico Gonzalez Carmona | Defender | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 25 | 6.53 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 28 | 5.82 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 27 | 6.75 | |
22 | Alberto Mari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 1 | 23 | 5.97 | |
34 | Yarek Gasiorowski | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 32 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ