

1.06
0.84
1.00
0.88
1.75
3.80
4.40
0.94
0.96
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ilkay Gundogan




Ra sân: Andreas Christensen

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez


Ra sân: Jon Pacheco

Ra sân: Jon Aramburu

Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Robert Lewandowski


Ra sân: Hamari Traore

Ra sân: Brais Mendez



Ra sân: Ilkay Gundogan


Bàn thắng
Phạt đền
💎
Hỏng phạt đền
📖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 0 | 69 | 6.98 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 5 | 29 | 6.94 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 54 | 7.26 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 73 | 6.82 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 67 | 7.04 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 45 | 6.74 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 1 | 96 | 7.28 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 7 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 0 | 50 | 7.94 | |
7 | Ferran Torres | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 75 | 7.06 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 65 | 8.22 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.19 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 1 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 4 | 93 | 7.2 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 51 | 6.17 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 1 | 56 | 5.98 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.25 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 3 | 50 | 6.88 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 0 | 49 | 6.54 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 5.58 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 67 | 6.21 | |
2 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.71 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 12 | 6.15 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 62 | 6.26 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 63 | 6.64 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 54 | 5.73 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
39 | Jon Aramburu | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 40 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ